BNI007Z mô-đun giao tiếp | Balluff Vietnam

Thiết bị BNI007Z của Balluff Vietnam là một mô-đun giao tiếp mạng công nghiệp tiên tiến, giúp tối ưu hóa khả năng kết nối và điều khiển trong các hệ thống tự động hóa. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, thiết bị này đảm bảo hiệu suất cao. Độ bền vượt trội và khả năng tích hợp dễ dàng vào nhiều ứng dụng công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BNI007Z BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất vượt trội: Cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh chóng. Và ổn định trong hệ thống tự động hóa.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp hoạt động ổn. Định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tương thích cao: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp. Giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác trong hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ nhiều phương thức lắp đặt để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng: Tối ưu mức tiêu thụ điện, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BNI007Z của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Được sử dụng trong hệ thống điều khiển sản xuất. Giúp tối ưu hiệu suất hoạt động.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ kết nối và giám sát trong dây chuyền sản xuất ô tô.
- Điện tử và bán dẫn: Đảm bảo kết nối ổn định giữa các thiết bị trong quy trình sản xuất vi mạch, linh kiện điện tử.
- Công nghiệp thực phẩm: Ứng dụng trong các hệ thống sản xuất và đóng. Gói thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BNI007Z BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BNI007Z |
Nhà sản xuất | Balluff |
Dòng sản phẩm | Mô-đun giao tiếp mạng công nghiệp |
Giao thức hỗ trợ | PROFINET, EtherNet/IP, IO-Link |
Nguồn cấp | 24V DC |
Vật liệu vỏ | Kim loại cao cấp chống chịu môi trường khắc nghiệt |
Ứng dụng | Tự động hóa, ngành ô tô, điện tử, thực phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BNI007Z của Balluff Vietnam là giải pháp hoàn. Hảo cho các hệ thống tự động hóa, giúp tối ưu hiệu. Suất vận hành và nâng cao độ tin cậy của thiết bị.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.