BNI005L | Balluff Vietnam

Thiết bị BNI005L của Balluff Vietnam là một trong những giải pháp tiên tiến trong lĩnh. Vực tự động hóa, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này đảm bảo khả năng kết nối linh hoạt. Truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác. Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BNI005L | BALLUFF VIETNAM
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ giao thức truyền thông công nghiệp. Giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất ổn định: Cung cấp dữ liệu nhanh chóng và chính xác, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, đảm bảo tuổi. Thọ cao ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Thiết bị có giao diện thân thiện, giúp người dùng dễ dàng cài đặt và sử dụng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BNI005L | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sản xuất: Quản lý dữ liệu cảm biến, giúp tối ưu quy trình vận hành của dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ kiểm soát chất lượng và giám sát hệ thống trong các nhà máy sản xuất linh kiện ô tô.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Giúp giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp thực phẩm.
- Logistics và kho vận: Hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát hàng tồn kho một cách chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BNI005L | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BNI005L |
Nhà sản xuất | Balluff |
Giao thức truyền thông | Hỗ trợ nhiều giao thức công nghiệp |
Chất liệu | Cao cấp, bền bỉ |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, thực phẩm, logistics |
Tính năng đặc biệt | Kết nối linh hoạt, truyền dữ liệu nhanh chóng |
Với những ưu điểm vượt trội, BNI005L của Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho. Các hệ thống tự động hóa hiện đại, giúp tối ưu hiệu suất và nâng cao chất lượng sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.