BNI004T | Balluff Vietnam

Thiết bị BNI004T | Balluff Vietnam là một mô-đun mạng tiên tiến. Giúp tối ưu hóa quy trình tự động hóa trong các hệ thống sản xuất. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang lại hiệu suất cao, khả năng kết nối mạnh mẽ. Và độ bền vượt trội, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BNI004T | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Hỗ trợ giao tiếp nhanh và chính xác giữa các thiết bị trong hệ thống tự động hóa.
- Thiết kế chắc chắn: Chống bụi, chống nước và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau, giúp tối ưu hóa việc lắp đặt và vận hành.
- Giám sát hiệu quả: Hỗ trợ giám sát dữ liệu theo thời gian thực, giúp nâng cao khả năng kiểm soát quá trình sản xuất.
ỨNG DỤNG
- Ngành công nghiệp ô tô: Tích hợp trong các hệ thống dây chuyền sản xuất tự động.
- Ngành sản xuất điện tử: Giúp kết nối và điều khiển các thiết bị trong quy trình sản xuất linh kiện.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa dây chuyền sản xuất.
- Tự động hóa nhà máy: Ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động. Hóa nhằm nâng cao hiệu suất sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BNI004T | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BNI004T |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại thiết bị | Mô-đun mạng công nghiệp |
Giao thức kết nối | IO-Link |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Ứng dụng | Ô tô, điện tử, thực phẩm, tự động hóa nhà máy |
Với những ưu điểm vượt trội, BNI004T | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.