BKH G1 25 1113 1 BALL VALVE PISTER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
BKH G1 25 1113 1 là van bi kiểu block-type sản xuất bởi Pister Kugelhähne GmbH (Đức), hiện nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Van dùng để đóng mở dòng lưu chất trong hệ thống thủy lực, khí nén, dầu & nhiên liệu hoặc ứng dụng công nghiệp khác. Pister nổi tiếng với các van bi chịu áp lực cao, độ bền cao và tùy chọn đa dạng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM BKH G1 25 1113 1
-
Thiết kế block – tối ưu không gian đường ống
-
Kết nối ren dạng NPT / BSP / compression
-
Vật liệu thân và bi kim loại chất lượng cao
-
Gioăng & seal chịu dầu và áp suất cao
-
Áp suất chịu được lên tới PN500
-
Dải nhiệt độ hoạt động rộng
-
Có tùy chọn kẹp chốt, thiết bị truyền động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM BKH G1 25 1113 1 PISTER VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Mã sản phẩm | BKH G1 25 1113 1 |
Loại van | Van bi 2 chiều (2-Way Block Ball Valve) |
Kích cỡ kết nối | G1 / 25 (tương đương 1 inch) |
Đường kính trong | ~ 24 mm |
Áp suất tối đa chịu | PN500 |
Vật liệu thân | Thép S460N / S355 |
Vật liệu bi & trục | Thép cắt gọt chính xác / SS 316Ti |
Gioăng / Seal | Nhựa kỹ thuật, seal chịu áp lực cao |
Nhiệt độ làm việc | −20 °C đến +80 °C (tiêu chuẩn) |
Bề mặt hoàn thiện | Oxit đen, mạ kẽm hoặc lớp chống gỉ |
ỨNG DỤNG BALL VALVE PISTER VIETNAM
-
Hệ thống thủy lực & dầu trong máy công nghiệp
-
Đường ống hơi, khí nén công nghiệp
-
Hệ thống nhiên liệu, dầu nhớt
-
Dùng ở các máy trạm động lực & nhà xưởng
-
Hệ thống xử lý hóa chất, xưởng sản xuất
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển hoặc truyền động
-
Ứng dụng trong máy móc nặng, dầu khí, khai khoáng
KẾT LUẬN
Van BKH G1 25 1113 1 của Pister là lựa chọn mạnh mẽ cho các hệ thống yêu cầu van bi chịu áp lực cao, hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài. Với thiết kế block và vật liệu chất lượng, van phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam, đảm bảo dòng chảy hiệu quả và an toàn cho hệ thống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.