BIS0181 cảm biến nhận dạng tần số | Balluff Vietnam

Thiết bị BIS0181 của Balluff Vietnam là một cảm biến nhận dạng tần số. Vô tuyến (RFID) được thiết kế để cung cấp giải pháp theo. Dõi và kiểm soát quy trình sản xuất chính xác, đáng tin cậy. Với công nghệ RFID tiên tiến, thiết bị này giúp cải thiện khả năng. Giám sát dữ liệu trong các môi trường công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIS0181 | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Được trang bị công nghệ RFID tiên tiến, giúp thu thập và truyền tải dữ liệu nhanh chóng, chính xác.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, có khả năng. Chịu đựng môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối. Giúp thiết bị hoạt động linh hoạt trong nhiều hệ thống tự động hóa.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với nhiều lĩnh vực như sản xuất, quản lý kho, logistics và giám sát quy trình sản xuất.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIS0181 | Balluff Vietnam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Quản lý sản xuất: Theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất một cách hiệu quả.
- Tự động hóa nhà máy: Được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa để nhận diện sản phẩm và tối ưu quy trình vận hành.
- Logistics và kho bãi: Hỗ trợ quản lý hàng tồn kho, giám sát vị trí sản phẩm và kiểm soát chuỗi cung ứng.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp để đảm bảo tính chính xác trong sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIS0181 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIS0181 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | RFID |
Dải tần số | Tuỳ thuộc vào cấu hình |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Quản lý sản xuất, tự động hóa, logistics, công nghiệp ô tô |
Với những ưu điểm vượt trội, BIS0181 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho các doanh nghiệp cần giải pháp RFID thông minh và hiệu quả.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.