BIS013U | Balluff Vietnam

Thiết bị BIS013U của Balluff Vietnam là giải pháp RFID hiện đại. Giúp tối ưu hóa việc nhận dạng và theo dõi đối tượng trong hệ thống tự động hóa. Với công nghệ nhận dạng không tiếp xúc, thiết bị này mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội. Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIS013U | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ RFID tiên tiến: Giúp nhận diện và theo dõi đối tượng. Một cách chính xác mà không cần tiếp xúc vật lý.
- Tốc độ xử lý nhanh: Giảm thời gian chờ và nâng cao hiệu suất vận hành.
- Thiết kế bền bỉ, chống chịu tốt: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa hiện có.
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Giúp doanh nghiệp quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIS013U | Balluff Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Quản lý kho và chuỗi cung ứng: Theo dõi và kiểm soát hàng hóa trong toàn bộ quá trình vận chuyển.
- Ngành sản xuất: Giám sát và nhận dạng sản phẩm trong dây chuyền lắp ráp.
- Công nghiệp ô tô: Hỗ trợ quản lý linh kiện và đảm bảo quy trình lắp ráp chính xác.
- Y tế và dược phẩm: Đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm và kiểm soát chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIS013U | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIS013U |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | RFID |
Tần số hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Tốc độ xử lý | Cao |
Ứng dụng | Quản lý kho, sản xuất, ô tô, y tế |
Với những ưu điểm nổi bật, BIS013U | Balluff Vietnam là lựa chọn hoàn hảo. Cho doanh nghiệp mong muốn nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quy trình quản lý dữ liệu.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.