BIS00CR | Balluff Vietnam

Thiết bị BIS00CR | Balluff Vietnam là một trong những giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực nhận diện tự động và quản lý dữ liệu. Được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. BIS00CR mang lại độ chính xác cao và hiệu suất tối ưu trong việc theo dõi, kiểm soát quá trình sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIS00CR | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ RFID tiên tiến: BIS00CR sử dụng công nghệ nhận diện tần số vô tuyến (RFID) hiện đại, giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng và chính xác.
- Khả năng chống chịu cao: Thiết bị được thiết kế với khả năng chống nước. Bụi và chịu được nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ kết nối với nhiều hệ thống tự động hóa. Giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình sản xuất.
- Hiệu suất đáng tin cậy: Hoạt động ổn định trong môi trường có điều. Kiện khắc nghiệt, giảm thiểu sai sót trong nhận diện và truy xuất dữ liệu.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIS00CR | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Sản xuất và lắp ráp tự động: Quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Kho vận và logistics: Giám sát hàng hóa, đảm bảo tính chính xác trong. Quy trình quản lý kho.
- Ngành ô tô: Theo dõi và nhận diện linh kiện, giảm thiểu lỗi trong sản xuất.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo truy xuất nguồn. Gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIS00CR | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIS00CR |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | RFID |
Dải tần số | Theo tiêu chuẩn RFID |
Chất liệu | Bền bỉ, chống nước, chống bụi |
Ứng dụng | Sản xuất, kho vận, ô tô, thực phẩm, dược phẩm |
Với các ưu điểm vượt trội, BIS00CR | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một hệ thống nhận diện và quản lý dữ liệu chính xác, đáng tin cậy.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.