BIP0002 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BIP0002 của Balluff Vietnam là một trong những cảm biến vị trí tuyến tính hàng đầu. Cung cấp giải pháp đo lường chính xác và ổn định cho các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. BIP0002 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BIP0002 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị cung cấp độ phân giải lên đến 2 µm, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo lường.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Kích thước nhỏ giúp dễ dàng. Tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau mà không tốn nhiều không gian.
- Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt: Hoạt động tốt trong. Các điều kiện bụi bẩn, độ ẩm cao và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Thiết kế đơn giản, kết nối linh hoạt, giúp tối ưu thời gian lắp đặt và bảo trì.
- Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, gia công cơ khí, tự động hóa sản xuất, v.v.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BIP0002 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Ngành công nghiệp ô tô: Giám sát vị trí trong các hệ thống lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
- Gia công cơ khí: Đo lường chính xác vị trí của trục hoặc bàn trượt.
- Tự động hóa sản xuất: Kiểm soát chuyển động trong các hệ thống robot và máy CNC.
- Công nghiệp đóng gói: Theo dõi vị trí của các bộ phận trong dây chuyền sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BIP0002 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BIP0002 |
Hãng sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến vị trí tuyến tính |
Độ phân giải | 2 µm |
Nguồn điện | 10…30V DC |
Tín hiệu đầu ra | Analog / IO-Link |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng chính | Giám sát vị trí, đo lường chính xác |
Với những ưu điểm vượt trội, BIP0002 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các. Hệ thống đo lường và giám sát vị trí trong công nghiệp. Hãy liên hệ ngay để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn giải pháp phù hợp nhất!
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.