BHS0023 cảm biến an toàn | Balluff Vietnam

Thiết bị BHS0023 | Balluff Vietnam là cảm biến an toàn hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này giúp nâng cao độ chính xác, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BHS0023 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BHS0023 cung cấp dữ liệu đo lường chính xác, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, thiết bị có độ bền cao và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- An toàn và đáng tin cậy: Được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn công nghiệp. Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chặt chẽ.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BHS0023 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát và giám sát thiết bị trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành sản xuất ô tô: Đảm bảo độ chính xác và an toàn trong quá trình lắp ráp.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Hỗ trợ kiểm soát chất lượng. Trong môi trường sản xuất nghiêm ngặt.
- Hệ thống an toàn máy móc: Được sử dụng để giám sát và bảo vệ. Thiết bị nhằm giảm thiểu rủi ro.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BHS0023 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BHS0023 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến an toàn |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, thực phẩm, an toàn máy móc |
Với những ưu điểm nổi bật, BHS0023 | Balluff Vietnam là lựa chọn hàng đầu. Cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo an toàn vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.