BES05Z2 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES05Z2 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận hiệu suất cao, được thiết kế để phát hiện vật thể chính xác trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang đến sự ổn định. Và độ tin cậy cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES05Z2 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES05Z2 có khả năng phát hiện vật thể với sai số thấp, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- Hoạt động ổn định: Cung cấp hiệu suất đáng tin cậy, giảm thiểu. Sự cố trong quá trình vận hành.
ỨNG DỤNG
- Dây chuyền sản xuất: Giám sát và kiểm soát vị trí sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong hệ thống kiểm tra và lắp ráp linh kiện.
- Tự động hóa nhà máy: Được sử dụng trong các hệ thống điều khiển. Tự động để tối ưu quy trình sản xuất.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Giám sát và kiểm soát. Quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES05Z2 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES05Z2 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Ứng dụng | Dây chuyền sản xuất, ô tô, tự động hóa nhà máy, thực phẩm & dược phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BES05Z2 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.