BES04R6 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES04R6 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cảm ứng được thiết kế để đáp ứng. Các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp phát hiện vật thể mộtcách. Chính xác và nhanh chóng, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES04R6 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến tiệm cận BES04R6 cung cấp khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng với sai số thấp.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ ngoài bền bỉ, chống va đập và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ nhiều phương thức kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên đơn giản.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Ứng dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo hoạt động ổn định. Ngay cả trong môi trường có nhiều tác nhân gây nhiễu.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES04R6 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành sản xuất và lắp ráp: Giúp phát hiện vị trí, kiểm soát chuyển động. Trong các dây chuyền sản xuất tự động.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ giám sát và kiểm tra linh kiện trong quá trình sản xuất và lắp ráp xe hơi.
- Công nghiệp bao bì: Kiểm tra sự hiện diện của sản phẩm, đảm bảo quy trình đóng gói chính xác.
- Lĩnh vực robot công nghiệp: Cung cấp dữ liệu cảm biến chính xác để hỗ trợ hệ thống robot tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES04R6 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES04R6 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Chất liệu vỏ | Kim loại bền bỉ |
Ứng dụng | Sản xuất, ô tô, bao bì, robot công nghiệp |
Với những ưu điểm nổi bật, BES04R6 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa. Giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.