BES04R0 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES04R0 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cảm ứng được thiết kế để phát hiện vật thể với độ chính xác cao. Với công nghệ tiên tiến và chất lượng vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES04R0 | BALLUFF VIETNAM
- Phát hiện vật thể chính xác: Đảm bảo khả năng nhận diện nhanh chóng và ổn định.
- Thiết kế chắc chắn: Chống nước, bụi và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Dễ dàng lắp đặt và kết nối với các hệ thống hiện có.
- Tiêu chuẩn công nghiệp cao: Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Ứng dụng linh hoạt: Hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES04R0 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sản xuất: Kiểm soát vị trí và phát hiện vật thể trên dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong robot công nghiệp và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Máy móc CNC: Định vị và kiểm soát quy trình gia công chính xác.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo độ chính xác trong quy trình đóng gói và kiểm soát chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES04R0 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES04R0 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | Chính xác và ổn định |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, máy CNC, thực phẩm |
Với hiệu suất cao và độ bền vượt trội, BES04R0 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa hiện đại, giúp nâng cao năng suất và độ tin cậy trong quá trình vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.