BES0356 Cảm biến cảm ứng Balluff Vietnam
Cảm biến cảm ứng BES0356 của Balluff là một trong những thiết bị tiên tiến, được thiết kế để phát hiện vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Với độ chính xác cao, khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và độ bền vượt trội, BES0356 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp tự động hóa.

Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | BES0356 |
Thương hiệu | Balluff Vietnam |
Loại cảm biến | Cảm biến cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | 2 mm |
Điện áp hoạt động | 10-30V DC |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 70°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Giao diện kết nối | M12, 4 chân |
Ưu điểm
- Độ chính xác cao: Phát hiện vật thể kim loại nhanh chóng và chính xác.
- Không tiếp xúc: Giảm hao mòn cơ học, nâng cao tuổi thọ thiết bị.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: Hoạt động ổn định trong điều kiện bụi bẩn, độ ẩm cao.
- Lắp đặt dễ dàng: Kết nối chuẩn M12 giúp tích hợp nhanh vào hệ thống tự động hóa.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Thiết kế bền bỉ, hạn chế hư hỏng và sửa chữa.
Ứng dụng
- Dây chuyền sản xuất: Kiểm soát vị trí và nhận diện vật thể trong quá trình sản xuất.
- Hệ thống băng tải: Giám sát chuyển động và đảm bảo hiệu suất hoạt động.
- Ngành ô tô: Dùng trong kiểm tra, đo lường vị trí linh kiện.
- Công nghiệp đóng gói: Hỗ trợ kiểm tra sản phẩm trên dây chuyền đóng gói.
Kết luận
Cảm biến cảm ứng BES0356 của Balluff Vietnam là một lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao, độ bền tốt và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.