BES01AU cảm biến từ | Balluff Vietnam

Thiết bị BES01AU đến từ Balluff Vietnam là một cảm biến từ (inductive sensor) chất lượng cao, được thiết kế để phát hiện chính xác các vật thể kim loại trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và tuổi thọ bền bỉ, BES01AU trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống tự động hóa hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES01AU | BALLUFF VIETNAM
-
Cảm biến tiệm cận cảm ứng với khả năng phát hiện không tiếp xúc, giúp giảm hao mòn cơ học và nâng cao độ bền.
-
Thiết kế ren M18, dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
-
Khoảng cách phát hiện 8mm, tối ưu cho ứng dụng phát hiện vật thể kim loại trong dây chuyền sản xuất.
-
Vật liệu vỏ bọc bằng kim loại không gỉ (stainless steel), chịu được dầu, bụi, và môi trường khắc nghiệt.
-
Tín hiệu đầu ra dạng PNP, Normal Open (NO), tương thích với nhiều thiết bị điều khiển.
-
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc có bụi.
-
Dễ dàng tích hợp trong các hệ thống tự động hóa như robot công nghiệp, băng tải, máy ép,…
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES01AU | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Ngành công nghiệp ô tô: Giám sát vị trí trong hệ thống lắp ráp.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Phát hiện vật thể trong môi trường sản xuất có độ ẩm cao.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa: Định vị chi tiết máy, phát hiện kim loại, đếm sản phẩm.
-
Hệ thống robot công nghiệp: Xác định vị trí và chuyển động của các bộ phận.
-
Máy CNC và máy gia công: Giúp điều khiển và dừng chính xác.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES01AU | BALLUFF VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | BES01AU |
Hãng sản xuất | Balluff |
Xuất xứ | Germany / Vietnam phân phối |
Kiểu cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng (Inductive Sensor) |
Kích thước ren | M18 |
Khoảng cách phát hiện | 8 mm |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Tín hiệu đầu ra | PNP, Normal Open (NO) |
Tần số đáp ứng | 2.5 kHz |
Cấu trúc vỏ ngoài | Thép không gỉ (Inox) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Kết nối | Cáp hoặc đầu nối tiêu chuẩn M12 |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.