BES00P7 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES00P7 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận tiên tiến, được thiết kế để. Cung cấp khả năng phát hiện vật thể chính xác và đáng tin cậy. Với công nghệ hiện đại, sản phẩm này giúp tối ưu hóa quy trình. Tự động hóa, tăng hiệu suất hoạt động và giảm thiểu sai sót trong sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES00P7 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES00P7 có khả năng phát hiện vật thể với độ chính xác vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả vận hành.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Công nghệ tiên tiến giúp giảm thiểu tác động của nhiễu điện từ, đảm bảo dữ liệu đo lường chính xác.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ nhiều giao thức kết nối giúp việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên đơn giản.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES00P7 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sản xuất: Phát hiện và kiểm soát vị trí vật thể trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong kiểm soát chất lượng và định vị linh kiện.
- Ngành đóng gói: Giám sát vị trí sản phẩm, đảm bảo quy trình đóng gói chính xác.
- Hệ thống robot công nghiệp: Hỗ trợ định vị chính xác để tối ưu hóa hoạt động của robot.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES00P7 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES00P7 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Điện áp hoạt động | 10-30V DC |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, đóng gói, robot công nghiệp |
Với những ưu điểm vượt trội, BES00P7 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho. Các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.