BES00P3 cảm biến từ | Balluff Vietnam

Thiết bị BES00P3 là một trong những cảm biến từ hiệu suất cao do. Balluff – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp – nghiên cứu và phát triển. Với thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao và khả năng làm việc ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt, BES00P3 | Balluff Vietnam đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dây chuyền sản xuất tự động hiện đại. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng châu Âu mà còn phù hợp với nhu cầu thị trường công nghiệp tại Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES00P3 | BALLUFF VIETNAM
-
Cảm biến BES00P3 thuộc dòng cảm biến từ tính, có khả năng phát hiện. Chính xác vị trí kim loại mà không cần tiếp xúc vật lý.
-
Thiết kế cảm biến dạng trụ M12, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
-
Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ -25 °C đến +70 °C.
-
Được chế tạo với cấp bảo vệ IP67, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chống bụi và chống nước tốt.
-
Khoảng cách phát hiện 2 mm, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
-
Có đầu nối chuẩn M12 giúp dễ dàng đấu nối và bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES00P3 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
-
Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí của các bộ phận máy móc. Đảm bảo quá trình vận hành chính xác và an toàn.
-
Ngành ô tô: Xác định vị trí của các chi tiết trong quá trình lắp ráp.
-
Công nghiệp thực phẩm & đồ uống: Nhận diện kim loại trong quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Máy đóng gói và dây chuyền sản xuất: Theo dõi và kiểm. Soát quá trình chuyển động trong các hệ thống cơ khí.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES00P3 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES00P3 |
Hãng sản xuất | Balluff |
Xuất xứ | Germany |
Dòng cảm biến | Cảm biến từ (Inductive Sensor) |
Kích thước ren | M12 x 1 |
Khoảng cách phát hiện | 2 mm |
Kiểu kết nối | Đầu nối M12 |
Điện áp hoạt động | 10–30 V DC |
Tần số chuyển mạch | Lên đến 2.000 Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến +70 °C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Vật liệu vỏ | Kim loại (chống ăn mòn) |
Loại đầu ra | PNP, Normally Open (NO) |
Tình trạng | Có sẵn tại Balluff Vietnam |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.