BES00E5 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES00E5 | Balluff Vietnam là một cảm biến tiệm cận chất lượng cao, được thiết kế để đảm bảo khả năng phát hiện vật thể với độ chính xác tối ưu. Với công nghệ tiên tiến từ Balluff, thiết bị này mang. Lại hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES00E5 | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ cảm biến tiên tiến: Sử dụng công nghệ cảm biến từ. Balluff, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và chính xác.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chịu lực, chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Phát hiện vật thể không tiếp xúc: Giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm hao mòn so với các phương pháp cảm biến cơ học.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thiết bị hoạt động linh hoạt trong các hệ thống tự động hóa.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES00E5 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong. Nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành sản xuất và lắp ráp: Giám sát vị trí và kiểm soát quá trình lắp ráp linh kiện.
- Tự động hóa công nghiệp: Được sử dụng trong các hệ thống robot. Và dây chuyền sản xuất để phát hiện vật thể nhanh chóng.
- Ngành đóng gói: Kiểm soát quá trình đóng gói sản phẩm, đảm bảo tính chính xác và đồng nhất.
- Ngành cơ khí chính xác: Ứng dụng trong kiểm tra và đo lường linh. Kiện với độ chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES00E5 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES00E5 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Vật liệu vỏ | Chống ăn mòn, chịu lực |
Ứng dụng | Sản xuất, tự động hóa, đóng gói, cơ khí |
Với những ưu điểm vượt trội, BES00E5 | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất và tối ưu quy trình sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.