BES00AZ cảm biến từ | Balluff Vietnam

Thiết bị BES00AZ là một trong những dòng cảm biến từ cảm ứng cao. Cấp đến từ thương hiệu danh tiếng Balluff, hiện đã có mặt tại Balluff Vietnam. Với độ chính xác cao. Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ bền bỉ, sản phẩm này là lựa chọn lý. Tưởng cho nhiều ứng dụng tự động hóa công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES00AZ | BALLUFF VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn: BES00AZ có vỏ bọc bằng kim loại chống ăn mòn. Phù hợp với môi trường công nghiệp có độ rung và bụi cao.
-
Cảm biến không tiếp xúc: Được tích hợp công nghệ cảm biến từ không tiếp xúc. Giúp giảm thiểu hao mòn cơ học và tăng tuổi thọ.
-
Phản hồi nhanh: Khả năng phản hồi tín hiệu nhanh chóng giúp đảm bảo. Hiệu suất vận hành ổn định của toàn hệ thống.
-
Chống nước và bụi IP67: Hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Dễ dàng tích hợp: Thiết bị hỗ trợ lắp đặt đơn giản, tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES00AZ | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Tự động hóa nhà máy: Phát hiện vị trí, kiểm soát chuyển động của máy móc.
-
Công nghiệp sản xuất: Kiểm tra vật thể, đo đếm hoặc định vị trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành ô tô: Sử dụng để giám sát vị trí trong các hệ thống lắp ráp hoặc dây chuyền hàn.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: Nhờ vào khả năng chống bụi, nước tốt nên có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
-
Thiết bị robot: Làm cảm biến vị trí hoặc công tắc giới hạn trong cánh tay robot.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES00AZ | BALLUFF VIETNAM
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | BES00AZ |
Loại cảm biến | Cảm biến từ cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | 2 mm (flush), 3 mm (non-flush) |
Kích thước ren | M12 x 1 |
Điện áp hoạt động | 10…30 V DC |
Tín hiệu ra | PNP, NO (Normally Open) |
Vỏ ngoài | Thép không gỉ |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kết nối | Đầu cắm M12 |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +70°C |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.