BES0061 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES0061 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường và phát hiện vị trí chính xác trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến và độ bền cao. Thiết bị này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu suất hoạt động trong các hệ thống tự động hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES0061 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES0061 sử dụng công nghệ hiện đại để phát hiện vật thể với độ nhạy cao.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài được làm từ vật liệu chất lượng cao. Giúp chống chịu môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều hệ thống máy móc và dây chuyền sản xuất.
- Hoạt động ổn định: Cảm biến có khả năng hoạt động tốt trong môi trường có bụi bẩn. Rung động và nhiễu điện từ.
- Tuổi thọ cao: Được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES0061 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp ô tô: Phát hiện vị trí và đo lường chính xác trong quy trình lắp ráp.
- Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát quy trình sản xuất và phát hiện lỗi kịp thời.
- Ngành chế biến thực phẩm: Đảm bảo quy trình vận hành an toàn và chính xác.
- Công nghiệp điện tử: Hỗ trợ đo lường chính xác trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử.
- Ngành đóng gói: Theo dõi và kiểm soát hoạt động đóng gói sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES0061 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES0061 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | Tùy theo cấu hình |
Điện áp hoạt động | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Chất liệu vỏ | Kim loại chống ăn mòn |
Ứng dụng | Ô tô, tự động hóa, chế biến thực phẩm, điện tử, đóng gói |
Với những ưu điểm nổi bật, BES0061 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng. Tự động hóa yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.