BES005N cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES005N của Balluff là một trong những cảm biến tiệm cận hàng đầu, được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định và chính xác trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này. Mang lại độ tin cậy cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES005N | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES005N đảm bảo đo lường chính xác, giúp cải thiện hiệu suất vận hành.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp chống. Chịu tốt với môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, thuận tiện khi lắp đặt vào hệ thống tự động hóa.
- Hoạt động ổn định: Chống nhiễu tốt, duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES005N của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát và giám sát vị trí chính xác. Trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành chế tạo máy: Cung cấp tín hiệu đáng tin cậy cho hệ thống điều khiển.
- Lĩnh vực ô tô: Giám sát và kiểm tra vị trí linh kiện trong quy trình lắp ráp.
- Ngành điện tử: Ứng dụng trong các hệ thống kiểm tra và giám sát linh kiện nhỏ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES005N | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES005N |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, chế tạo máy, ô tô, điện tử |
Với những ưu điểm nổi bật, BES005N của Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng. Cho các hệ thống tự động hóa, mang lại hiệu quả cao và độ bền vượt trội.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.