BCS004T cảm biến điện dung | Balluff Vietnam

Thiết bị BCS004T của Balluff Vietnam là cảm biến điện dung chất lượng cao. Giúp phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang lại độ chính xác vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCS004T | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ cảm biến điện dung: Hoạt động hiệu quả với nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, chất lỏng…
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế.
- Chống nhiễu tốt: Giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều tác nhân gây nhiễu.
- Điều chỉnh độ nhạy dễ dàng: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCS004T | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Sản xuất thực phẩm và dược phẩm: Kiểm soát mức chất lỏng và vật liệu đóng gói.
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Ngành nhựa và hóa chất: Phát hiện mức vật liệu trong bồn chứa hoặc đường ống.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất và kiểm soát linh kiện.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCS004T | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCS004T |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến điện dung |
Ứng dụng | Sản xuất thực phẩm, tự động hóa, ô tô |
Tính năng đặc biệt | Chống nhiễu, phát hiện vật thể không tiếp xúc |
Với thiết kế hiện đại và hiệu suất ổn định, BCS004T | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.