BCS0011 cảm biến điện dung | Balluff Vietnam

Thiết bị BCS0011 của Balluff Vietnam là cảm biến điện dung chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phát hiện vật thể một cách chính xác trong nhiều môi trường khác nhau. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCS0011 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BCS0011 có khả năng phát hiện vật thể với độ chính xác vượt trội, ngay cả khi tiếp xúc với bề mặt không dẫn điện.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống điều khiển trở nên nhanh chóng.
- Hiệu suất ổn định: Hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện bụi bẩn, độ ẩm cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCS0011 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều. Lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Hỗ trợ phát hiện vật thể trong các dây chuyền sản xuất.
- Ngành thực phẩm & đồ uống: Giám sát mức chất lỏng hoặc. Phát hiện vật thể trong quá trình sản xuất.
- Ngành đóng gói: Kiểm tra sự hiện diện của vật liệu đóng gói trên băng tải.
- Công nghiệp ô tô: Hỗ trợ quy trình kiểm tra và lắp ráp linh kiện chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCS0011 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCS0011 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến điện dung |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, thực phẩm, đóng gói, ô tô |
Với những đặc điểm nổi bật, BCS0011 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng. Cho các ứng dụng công nghiệp, đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.