BCC0LR0 CONNECTIVITY BALLUFF VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
BCC0LR0 BCC M418-0000-1A-133-PS0825-250 là loại cáp/cordset kết nối một đầu từ hãng Balluff (Đức), phục vụ truyền tín hiệu, dữ liệu và nguồn trong các hệ thống tự động hóa. Sản phẩm chuyên cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền, chống nhiễu và chịu được điều kiện khắc nghiệt. Balluff là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực cảm biến, kết nối và tự động hóa, nổi tiếng về chất lượng, hiệu suất và độ ổn định.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM BCC0LR0
-
Đầu nối M12×1, 8 chân, chuẩn A-coded
-
Vỏ ngoài bằng PUR màu đen, có lớp che chắn (shielded)
-
Chiều dài cáp 25 mét
-
Tương thích sử dụng cho dây kéo (drag-chain)
-
Dây lõi 8, tiết diện mỗi lõi ~0,25 mm²
-
Dải nhiệt độ cố định: -40 °C → +90 °C
-
Điện áp định mức khoảng 36 VDC / 30 VAC
-
Dòng điện chịu đựng ~2,0 A ở 40 °C
-
Cấp bảo vệ IP68
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM BCC0LR0 BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BCC0LR0 (Balluff) |
Kiểu nối | M12×1, Female, thẳng, 8 chân, chuẩn A-coded |
Vật liệu vỏ cáp | PUR, đen, có lớp che chắn chống nhiễu |
Chiều dài cáp | 25 m |
Số lõi dẫn | 8 lõi (4 cặp xoắn – twisted pairs) |
Tiết diện mỗi lõi | 0,25 mm² |
Nhiệt độ hoạt động (cố định) | -40 °C → +90 °C |
Nhiệt độ hoạt động (uốn / dịch chuyển thường xuyên) | -5 °C → +90 °C |
Điện áp định mức | 36 VDC / 30 VAC |
Dòng điện định mức | ~2,0 A (ở 40 °C) |
Cấp bảo vệ | IP68 |
ỨNG DỤNG CONNECTIVITY BALLUFF VIETNAM
-
Kết nối cảm biến, thiết bị IO trong tủ điện hoặc ngoài trời
-
Dùng trong hệ thống tự động hóa máy móc, robot, dây chuyền sản xuất
-
Ứng dụng nơi cần truyền tín hiệu ổn định, chống nhiễu cao
-
Môi trường có bụi, nước, dây kéo thường xuyên
-
Kết nối trong các giải pháp mạng công nghiệp tiêu chuẩn, Fieldbus, IO-Link
KẾT LUẬN
BCC0LR0 của Balluff là cordset chất lượng cao, thiết kế phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với đầu nối chuẩn, vỏ chống nhiễu, chịu nhiệt độ rộng và chỉ số bảo vệ cao, sản phẩm đảm bảo truyền dẫn tín hiệu và dữ liệu ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hệ thống yêu cầu cao về độ tin cậy và bền bỉ.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.