BCC0F65 | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC0F65 của Balluff là một trong những sản phẩm kết nối. Công nghiệp tiên tiến, giúp tối ưu hóa hệ thống tự động hóa và truyền dữ liệu chính xác. Với thiết kế bền bỉ và công nghệ hiện đại. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC0F65 | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng cao: Sử dụng vật liệu cao cấp, đảm bảo tuổi thọ dài và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Kết nối đáng tin cậy: Cung cấp khả năng truyền dữ liệu chính xác và nhanh chóng, đáp ứng yêu cầu của hệ thống tự động hóa.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo hiệu suất hoạt động.
- Dễ dàng lắp đặt: Tích hợp nhanh chóng vào các hệ thống công nghiệp với giao diện kết nối chuẩn.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC0F65 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Hỗ trợ kết nối và điều khiển các thiết bị trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống cảm biến và truyền dữ liệu cho quy trình lắp ráp tự động.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo kết nối ổn định trong môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt và chống ẩm tốt.
- Hệ thống robot công nghiệp: Hỗ trợ kết nối dữ liệu chính xác. Giúp robot hoạt động hiệu quả và linh hoạt.
- Ngành điện tử: Được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất và kiểm tra linh kiện điện tử.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC0F65 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC0F65 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Chuẩn công nghiệp |
Vật liệu vỏ | Nhựa/cao su chịu nhiệt |
Khả năng chống nhiễu | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thực phẩm, robot, điện tử |
Với những tính năng vượt trội, BCC0F65 | Balluff Vietnam là lựa chọn. Lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao và kết nối đáng tin cậy.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.