BCC0ETN Thiết bị kết nối | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC0ETN | Balluff Vietnam là giải pháp kết nối cảm biến và bộ truyền động hiệu quả, giúp tối ưu hóa hệ thống tự động hóa trong công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến từ Balluff, sản phẩm này đảm bảo độ tin cậy cao, hỗ trợ kết nối nhanh chóng và bền bỉ trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC0ETN | BALLUFF VIETNAM
- Kết nối ổn định và chính xác: Thiết kế tối ưu giúp giảm nhiễu tín hiệu, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác.
- Độ bền cao: Vỏ ngoài được làm từ vật liệu chất lượng cao, chống chịu tốt với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Thiết bị hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp. Linh hoạt trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
- Tiêu chuẩn công nghiệp: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Đảm bảo khả năng tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC0ETN | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Tự động hóa nhà máy: Kết nối cảm biến và bộ truyền động để tối ưu hiệu suất sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Đảm bảo truyền tín hiệu ổn định trong hệ thống điều khiển.
- Hệ thống robot công nghiệp: Hỗ trợ kết nối linh hoạt cho các bộ phận của robot.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng các yêu. Cầu nghiêm ngặt về an toàn và vệ sinh.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC0ETN | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC0ETN |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Cáp kết nối cảm biến/bộ truyền động |
Vật liệu vỏ | Chất liệu công nghiệp cao cấp |
Môi trường hoạt động | Công nghiệp tự động hóa, nhà máy, ô tô |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế |
Với những tính năng vượt trội, BCC0ETN | Balluff Vietnam là lựa chọn. Lý tưởng để đảm bảo kết nối ổn định và an toàn trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.