BCC08LT Balluff Vietnam
Cáp kết nối BCC08LT của Balluff là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng truyền tín hiệu ổn định và khả năng chống nhiễu tốt, sản phẩm này giúp tối ưu hóa quá trình vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | BCC08LT |
Thương hiệu | Balluff Vietnam |
Loại sản phẩm | Cáp kết nối công nghiệp |
Chất liệu vỏ | Nhựa PVC chịu lực |
Độ dài | 2m, 5m, 10m |
Khả năng chống nhiễu | Cao |
Chuẩn kết nối | M12, 4-pin |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 80°C |
Ưu điểm
- Chất lượng vượt trội: Được sản xuất theo tiêu chuẩn cao của Balluff.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Giúp đảm bảo tín hiệu truyền tải chính xác.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ cáp bằng nhựa PVC chịu lực, chống mài mòn tốt.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ chuẩn kết nối M1.
- Độ linh hoạt cao: Có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng
- Dây chuyền sản xuất: Kết nối cảm biến, bộ điều khiển và thiết bị tự động hóa.
- Ngành công nghiệp ô tô: Đảm bảo tín hiệu ổn định trong dây chuyền lắp ráp.
- Hệ thống robot công nghiệp: Cung cấp kết nối tin cậy giữa các thành phần điều khiển.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đáp ứng các yêu cầu kết nối trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
Kết luận
Cáp kết nối BCC08LT Balluff là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối. Với chất lượng đảm bảo, khả năng chống nhiễu tốt và thiết kế linh hoạt. Sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí bảo trì.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.