BCC088F | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC088F của Balluff Vietnam là một giải pháp kết nối cảm biến hiện đại, mang đến hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế tiên tiến và. Khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, thiết bị này đảm bảo sự ổn định và chính xác trong quá trình vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC088F | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất kết nối ổn định: Được thiết kế để đảm bảo truyền tín hiệu chính xác. Giảm nhiễu và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Độ bền cao: Chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được tác động cơ học. Hóa chất và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế linh hoạt: Dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào nhiều hệ thống tự động hóa.
- Tiêu chuẩn công nghiệp: Đạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu trong quá trình sử dụng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC088F | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Kết nối cảm biến và bộ điều khiển trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Đảm bảo truyền dữ liệu chính xác trong hệ thống sản xuất và lắp ráp.
- Điện tử: Tích hợp vào các hệ thống giám sát và kiểm soát sản xuất.
- Hệ thống robot: Cung cấp giải pháp kết nối tin cậy cho các hệ thống điều khiển tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC088F | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC088F |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Cáp kết nối cảm biến |
Chất liệu vỏ | Cao cấp, chống chịu môi trường |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 hoặc cao hơn |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, điện tử, robot |
Với những ưu điểm nổi bật, BCC088F | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng. Cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy dài lâu.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.