BCC084R | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC084R của Balluff Vietnam là giải pháp kết nối đáng tin cậy, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn và chất lượng cao, sản phẩm này mang lại độ bền vượt trội, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC084R | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng kết nối ổn định: Đảm bảo tín hiệu truyền tải chính xác và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Chống rung, chống bụi và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế linh hoạt giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi triển khai.
- Tương thích rộng rãi: Hỗ trợ nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp khác nhau.
- Hiệu suất cao: Giúp tối ưu hóa hoạt động của dây chuyền sản xuất và hệ thống máy móc.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC084R | Balluff Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Kết nối cảm biến, bộ truyền động và hệ thống điều khiển.
- Ngành sản xuất ô tô: Hỗ trợ hệ thống robot và dây chuyền lắp ráp.
- Hệ thống máy CNC: Đảm bảo truyền tín hiệu chính xác trong các ứng dụng gia công cơ khí.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong môi trường sản xuất nghiêm ngặt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC084R | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC084R |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Cáp tín hiệu công nghiệp |
Chất liệu | Chống chịu môi trường khắc nghiệt |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, máy CNC, thực phẩm |
Với thiết kế chất lượng cao và độ tin cậy vượt trội, BCC084R | Balluff Vietnam là sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa hiện đại, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.