BCC070K | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC070K của Balluff Vietnam là một giải pháp kết nối chất lượng cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền tín hiệu và nguồn điện trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, thiết bị này đảm bảo độ tin cậy cao trong quá trình vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC070K | BALLUFF VIETNAM
- Kết nối an toàn và ổn định: Đảm bảo truyền tín hiệu chính xác và liên tục.
- Chất liệu cao cấp, chống mài mòn: Tăng độ bền và tuổi thọ sử dụng.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Tích hợp linh hoạt trong nhiều hệ thống.
- Chống nhiễu hiệu quả: Giảm thiểu ảnh hưởng từ các nguồn điện từ trường xung quanh.
- Đạt tiêu chuẩn công nghiệp: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC070K | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Kết nối cảm biến và thiết bị điều khiển trong dây chuyền sản xuất.
- Công nghiệp ô tô: Đảm bảo tín hiệu ổn định trong hệ thống điều khiển tự động.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong môi trường đặc biệt.
- Hệ thống robot và máy móc CNC: Hỗ trợ kết nối các thiết bị điều khiển và động cơ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC070K | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC070K |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại thiết bị | Cáp kết nối công nghiệp |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thực phẩm, robot |
Chất liệu | Cao cấp, chống mài mòn |
Tính năng đặc biệt | Chống nhiễu, kết nối ổn định, độ bền cao |
Với hiệu suất vượt trội và độ bền cao, BCC070K | Balluff Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ tin cậy và chính xác cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.