BCC06Y1 | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC06Y1 của Balluff Vietnam là giải pháp kết nối tín hiệu công nghiệp chất lượng cao, giúp đảm bảo hiệu suất ổn định và chính xác trong các hệ thống tự động hóa. Với thiết kế bền bỉ và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC06Y1 | BALLUFF VIETNAM
- Kết nối đáng tin cậy: Cung cấp đường truyền tín hiệu ổn định, giảm nhiễu và mất tín hiệu.
- Thiết kế chắc chắn: Chịu được rung động, bụi bẩn và nhiệt độ cao.
- Dễ dàng tích hợp: Thiết kế linh hoạt giúp lắp đặt nhanh chóng vào các hệ thống hiện có.
- Khả năng tương thích cao: Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối trong công nghiệp.
- Hiệu suất tối ưu: Giúp nâng cao độ tin cậy và hiệu quả hoạt động của hệ thống tự động hóa.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC06Y1 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sản xuất: Kết nối cảm biến và bộ truyền động trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Được sử dụng trong các hệ thống robot và lắp ráp tự động.
- Hệ thống CNC: Đảm bảo truyền tín hiệu chính xác trong các máy gia công cơ khí.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn khi hoạt động trong môi trường đặc thù.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC06Y1 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC06Y1 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Cáp tín hiệu công nghiệp |
Chất liệu | Chống chịu môi trường khắc nghiệt |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, máy CNC, thực phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội về chất lượng và độ bền, BCC06Y1 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tự động hóa, giúp nâng cao độ tin cậy và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.