BCC04WK | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC04WK | Balluff Vietnam là một giải pháp kết nối công nghiệp tiên tiến, giúp tối ưu hóa hệ thống điều khiển và tự động hóa. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, thiết bị này đảm bảo hiệu suất cao. Độ bền và tính linh hoạt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC04WK | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất kết nối vượt trội: Cung cấp tín hiệu ổn định, giảm nhiễu và đảm bảo truyền dữ liệu chính xác.
- Thiết kế chắc chắn, độ bền cao: Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt. Chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP67.
- Tương thích linh hoạt: Dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
- Lắp đặt đơn giản: Cấu trúc gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC04WK | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong. Các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Kết nối cảm biến, truyền tín hiệu trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Kiểm soát hệ thống sản xuất linh kiện và lắp ráp xe.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo tiêu chuẩn kết nối trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành điện tử: Tích hợp trong các hệ thống sản xuất linh kiện điện tử.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC04WK | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC04WK |
Nhà sản xuất | Balluff |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 80°C |
Điện áp hoạt động | 10-30V DC |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thực phẩm, điện tử |
Với những ưu điểm vượt trội, BCC04WK | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho các hệ thống kết nối công nghiệp, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền tối ưu.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.