BCC0311 | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC0311 của Balluff là giải pháp kết nối tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tự động hóa. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này mang lại độ bền cao. Khả năng truyền tín hiệu ổn định, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC0311 | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng vượt trội: Được sản xuất với tiêu chuẩn cao, đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định.
- Kết nối nhanh chóng: Hỗ trợ kết nối linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
- Chống chịu môi trường khắc nghiệt: Hoạt động tốt trong môi trường có độ rung, bụi bẩn và nhiệt độ cao.
- Tương thích cao: Có thể sử dụng với nhiều thiết bị và hệ thống tự động hóa khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC0311 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Tự động hóa công nghiệp: Kết nối và truyền tín hiệu trong hệ thống sản xuất.
- Ngành ô tô: Đảm bảo kết nối hiệu quả trong dây chuyền lắp ráp.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn.
- Hệ thống robot: Hỗ trợ giao tiếp giữa các bộ phận, tối ưu hóa quy trình vận hành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC0311 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC0311 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Tuỳ theo cấu hình |
Chất liệu | Chống chịu môi trường khắc nghiệt |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thực phẩm, dược phẩm, robot |
Với những ưu điểm nổi bật, BCC0311 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý. Tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, mang đến hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.