BCC02R6 | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC02R6 của Balluff Vietnam là một giải pháp kết nối tiên tiến, giúp đảm bảo truyền tín hiệu ổn định và hiệu quả trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ và khả năng chống nhiễu cao, thiết bị này mang lại hiệu suất tối ưu. Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực sản xuất và điều khiển tự động.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC02R6 | BALLUFF VIETNAM
- Chất lượng kết nối cao: Cung cấp tín hiệu ổn định, giảm thiểu tổn hao trong quá trình truyền dữ liệu.
- Độ bền vượt trội: Được thiết kế từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng tuổi thọ sử dụng ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Đảm bảo hoạt động chính xác trong hệ thống tự động hóa có nhiều thiết bị điện tử.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế linh hoạt, giúp tích hợp dễ dàng vào nhiều hệ thống khác nhau.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Đạt các chứng nhận an toàn và chất lượng. Phù hợp với yêu cầu của ngành công nghiệp hiện đại.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC02R6 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Đảm bảo kết nối ổn định trong các hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong các hệ thống robot và dây chuyền lắp ráp tự động.
- Ngành điện – điện tử: Hỗ trợ kết nối và truyền dữ liệu giữa các cảm biến và bộ điều khiển.
- Hệ thống quản lý kho thông minh: Đảm bảo tín hiệu ổn định giữa các. Thiết bị quét mã vạch, cảm biến vị trí và bộ điều khiển trung tâm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC02R6 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC02R6 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Kết nối công nghiệp |
Độ bền | Cao, chống chịu môi trường khắc nghiệt |
Khả năng chống nhiễu | Tốt |
Ứng dụng | Tự động hóa, công nghiệp ô tô, điện – điện tử, quản lý kho |
Với những ưu điểm vượt trội, BCC02R6 | Balluff Vietnam là lựa chọn hàng đầu. Cho các hệ thống tự động hóa cần sự ổn định và độ tin cậy cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.