BAW0025 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BAW0025 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận quang điện tiên tiến. Giúp phát hiện vật thể một cách chính xác và nhanh chóng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang đến độ tin cậy cao, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BAW0025 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến có khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa với độ chính xác cao.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Phù hợp để lắp đặt trong nhiều hệ thống tự động hóa mà không chiếm nhiều không gian.
- Khả năng hoạt động ổn định: Chống bụi, chống nước, đảm bảo hiệu suất ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Kết nối nhanh chóng, tối ưu thời gian bảo trì và vận hành.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với các ngành công nghiệp như ô tô, đóng. Gói, tự động hóa sản xuất, gia công cơ khí.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BAW0025 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Ngành công nghiệp ô tô: Hỗ trợ phát hiện và định vị linh kiện trong dây chuyền sản xuất.
- Gia công cơ khí: Cảm biến được sử dụng để kiểm tra vị trí chính xác của các bộ phận máy.
- Tự động hóa sản xuất: Được ứng dụng trong hệ thống băng chuyền và robot tự động.
- Công nghiệp đóng gói: Giám sát và kiểm soát quá trình đóng gói sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BAW0025 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BAW0025 |
Hãng sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến tiệm cận quang điện |
Khoảng cách phát hiện | 30 mm |
Nguồn điện | 10…30V DC |
Tín hiệu đầu ra | Analog / IO-Link |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng chính | Phát hiện vật thể, giám sát vị trí |
Với những ưu điểm vượt trội, BAW0025 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các. Hệ thống tự động hóa công nghiệp. Hãy liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết và chọn giải pháp phù hợp nhất!
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.