BAM014M | Balluff Vietnam

Thiết bị BAM014M của Balluff là một giải pháp cảm biến hiện đại. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giám sát và đo lường trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với công nghệ tiên tiến. BAM014M mang đến hiệu suất ổn định, độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BAM014M | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: BAM014M được trang bị công nghệ cảm biến hiện đại, đảm bảo khả năng đo lường chính xác.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, chịu được điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thuận tiện trong việc lắp đặt và sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều tín hiệu nhiễu.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BAM014M được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát và kiểm soát các quy trình sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong các dây chuyền lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
- Công nghiệp điện tử: Hỗ trợ đo lường và giám sát trong quá trình sản xuất linh kiện.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo kiểm soát quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn.
- Hệ thống robot công nghiệp: Giúp tối ưu hóa chuyển động và hiệu suất làm việc của robot.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BAM014M | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BAM014M |
Nhà sản xuất | Balluff |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, điện tử, thực phẩm, robot |
Với những ưu điểm nổi bật, BAM014M của Balluff Vietnam là giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa. iúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo độ chính xác trong quá trình sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.