BAM00L4 | Balluff Vietnam

Thiết bị BAM00L4 | Balluff Vietnam là giải pháp cảm biến tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình giám sát và điều khiển trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này mang lại độ chính xác cao. Giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BAM00L4 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BAM00L4 đảm bảo hiệu suất đo. Lường ổn định, giúp nâng cao chất lượng sản xuất.
- Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu chất lượng cao. Chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, phù hợp với các hệ thống tự động hóa hiện đại.
- Hiệu suất ổn định: Hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu lỗi kỹ thuật và chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BAM00L4 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Ngành sản xuất và chế tạo: Giám sát và điều khiển các quy trình tự động.
- Ngành ô tô: Được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
- Ngành điện tử: Hỗ trợ đo lường và kiểm soát chính xác trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử.
- Hệ thống robot công nghiệp: Cung cấp dữ liệu chính xác cho các hệ thống robot tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BAM00L4 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BAM00L4 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Ứng dụng | Tự động hóa công nghiệp |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Khả năng chịu nhiệt | Tùy theo cấu hình |
Với những ưu điểm nổi bật, BAM00L4 | Balluff Vietnam là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.