BAE0113 Cảm biến đo lường | Balluff Vietnam

Thiết bị BAE0113 của Balluff Vietnam là giải pháp cảm biến tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đo lường và điều khiển chính xác trong ngành công nghiệp tự động hóa. Sản phẩm này mang lại hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất.
Đặc điểm nổi bật của BAE0113 | Balluff Vietnam
- Độ chính xác cao: Cảm biến BAE0113 cung cấp dữ liệu đo lường với độ chính xác vượt trội, giúp hệ thống hoạt động ổn định.
- Thiết kế bền bỉ: Được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị chống chịu tốt với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Khả năng kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Ứng dụng
Thiết bị BAE0113 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát và điều khiển hệ thống sản xuất Đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ kiểm soát quy trình lắp ráp, gia công cơ khí.
- Công nghiệp thực phẩm: Đảm bảo tiêu chuẩn đo lường chính xác trong. Quá trình sản xuất và đóng gói.
- Ngành dược phẩm: Ứng dụng trong kiểm soát chất lượng và giám sát điều kiện môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật của BAE0113 | Balluff Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BAE0113 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến đo lường |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thực phẩm, dược phẩm |
Với những ưu điểm nổi bật, BAE0113 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho. Các hệ thống tự động hóa hiện đại, mang đến hiệu suất và độ tin cậy cao cho doanh nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.