AV6AS4B23QA2A000 NIDEC AVTRON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
AV6AS4B23QA2A000 là model encoder thuộc dòng AV6A của Nidec Avtron, một thương hiệu toàn cầu nổi tiếng với các giải pháp điều khiển chuyển động và tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế nhằm mang đến hiệu suất đo lường chính xác cho các hệ thống điều khiển tốc độ, vị trí và chuyển động. Với cấu trúc chống rung, khả năng chống nhiễu cao và độ bền vượt trội, encoder này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắt khe, từ khai khoáng đến sản xuất nặng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AV6AS4B23QA2A000
-
Thiết kế công nghiệp, chịu được rung động mạnh
-
Tín hiệu đầu ra ổn định, chống nhiễu cao
-
Phù hợp môi trường khắc nghiệt, bụi bẩn
-
Độ phân giải cao, tăng độ chính xác điều khiển
-
Dễ tích hợp với hệ thống tự động hóa hiện có
-
Tuổi thọ vận hành lâu dài, ít bảo trì
-
Chống nước, chịu nhiệt tốt
-
Hoạt động hiệu quả trong nhiều dải tốc độ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AV6AS4B23QA2A000 NIDEC AVTRON VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | AV6AS4B23QA2A000 |
Dòng sản phẩm | AV6A Series Encoder |
Hãng sản xuất | Nidec Avtron |
Tín hiệu đầu ra | Incremental hoặc tùy chọn giao thức khác |
Độ phân giải | Tùy theo cấu hình, lên đến hàng nghìn PPR |
Chất liệu vỏ | Hợp kim nhôm, chịu va đập và môi trường |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +100°C |
Cấp bảo vệ | IP67 hoặc cao hơn tùy theo model |
Ứng dụng chính | Điều khiển tốc độ, vị trí trong công nghiệp |
ỨNG DỤNG NIDEC AVTRON VIETNAM
-
Hệ thống điều khiển motor công suất lớn
-
Máy cán thép, băng tải nặng trong công nghiệp
-
Hệ thống nâng hạ, cẩu trục
-
Ứng dụng trong khai khoáng và dầu khí
-
Tự động hóa nhà máy sản xuất công nghiệp nặng
-
Hệ thống điều khiển PLC và DCS
-
Tích hợp với thiết bị điều khiển tốc độ cao
KẾT LUẬN
AV6AS4B23QA2A000 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp nặng. Với công nghệ tiên tiến từ Nidec Avtron, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo tính ổn định cho hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.