ATM.1ST/N LEVEL TRANSMITTER STS SENSOR VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ATM.1ST/N là thiết bị đo mực nước chìm (submersible level transmitter) từ STS Sensor (Sensor Technik Sirnach). Thiết bị dùng công nghệ áp điện trở để chuyển áp suất do cột chất lỏng gây ra thành tín hiệu điện tương ứng. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng lắp chìm dài hạn, ATM.1ST/N được dùng trong giám sát mức nước, nước ngầm, hệ thống cấp nước hoặc xử lý nước thải tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ATM.1ST/N
-
Dải đo từ 0 … 0,5 mH₂O đến 0 … 250 mH₂O
-
Sai số thấp ≤ ±0,25 % FS hoặc cao hơn tùy phiên bản
-
Tín hiệu đầu ra: 0…5 V / 0…10 V / 4…20 mA
-
Phản hồi nhanh < 1 ms
-
Nhiệt độ môi trường -5 … +80 °C
-
Chịu áp quá tải ~3 bar
-
Vỏ thép không gỉ 316L hoặc titanium
-
Mạch bảo vệ ngắn mạch và phân cực ngược
-
Thiết kế modular dễ tuỳ chỉnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ATM.1ST/N STS SENSOR VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / mô tả |
---|---|
Model | ATM.1ST/N |
Loại thiết bị | Level / depth transmitter |
Dải đo áp lực | 0 … 0,5 đến 0 … 250 mH₂O |
Đầu ra tín hiệu | 0–5 V, 0–10 V, 4–20 mA |
Sai số | ≤ ±0,25 % FS (các phiên bản cao hơn) |
Thời gian đáp ứng | < 1 ms (10–90 % FS) |
Nhiệt độ làm việc | -5 … +80 °C |
Vật liệu vỏ | 316L SS hoặc Titanium |
Áp suất quá tải | ~ 3 bar |
Bảo vệ điện | Ngắn mạch, phân cực ngược, chống sét |
ỨNG DỤNG LEVEL TRANSMITTER STS SENSOR VIETNAM
-
Đo mực nước trong giếng, hồ, bể chứa
-
Giám sát mức nước ngầm
-
Hệ thống xử lý nước thải & cấp nước
-
Cảnh báo mức cao / mức thấp
-
Kết nối với PLC / hệ thống SCADA
-
Ứng dụng trong hệ thống môi trường, thủy lợi
KẾT LUẬN
ATM.1ST/N là cảm biến đo mức chìm mạnh mẽ và linh hoạt của STS Sensor, cung cấp độ chính xác cao, thiết kế chống môi trường khắc nghiệt và nhiều tùy chọn đầu ra tín hiệu. Khi tích hợp vào hệ thống tự động hóa tại Việt Nam, thiết bị này giúp giám sát mực chất lỏng chính xác, tăng hiệu quả vận hành và đáng tin cậy cho hệ thống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.