ASVO1704 SAFETY VALVE FOR GAS ALBRECHT-AUTOMATIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ASVO1704 Safety Valve for Gas là van an toàn chuyên dụng của Albrecht-Automatik, thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức chuyên sản xuất thiết bị kiểm soát và an toàn cho khí đốt. Van được thiết kế nhằm bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng áp suất vượt ngưỡng, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và hư hỏng thiết bị. Với công nghệ hiện đại, sản phẩm mang lại độ tin cậy và tuổi thọ cao, đáp ứng tốt nhu cầu tại Việt Nam trong các ngành công nghiệp sử dụng khí đốt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ASVO1704
-
Bảo vệ hệ thống khí đốt khỏi quá áp
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn
-
Độ chính xác điều chỉnh áp suất cao
-
Tuổi thọ dài, hoạt động ổn định
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ASVO1704 ALBRECHT-AUTOMATIK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ASVO1704 |
Thương hiệu | Albrecht-Automatik |
Loại thiết bị | Safety Valve for Gas |
Áp suất làm việc | Theo thông số hãng |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim/ inox |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +80 °C |
Tiêu chuẩn | DIN/EN/ISO |
Ứng dụng chính | Hệ thống khí đốt công nghiệp |
ỨNG DỤNG SAFETY VALVE FOR GAS ALBRECHT-AUTOMATIK VIET NAM
-
Hệ thống cung cấp khí đốt cho lò hơi
-
Nhà máy hóa chất và lọc dầu
-
Ứng dụng trong ngành năng lượng và điện
-
Bảo vệ hệ thống phân phối khí công nghiệp
-
Giảm rủi ro trong ngành sản xuất thép, xi măng
KẾT LUẬN
ASVO1704 Safety Valve for Gas Albrecht-Automatik Viet Nam là lựa chọn an toàn và bền bỉ cho hệ thống khí đốt công nghiệp. Với chất lượng chuẩn Đức, van mang lại hiệu quả bảo vệ vượt trội, đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong nhiều lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.