ARIES N ASN AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
GIỚI THIỆU
ARIES N ASN Air cooled chillers của MTA Vietnam là dòng máy làm lạnh công nghiệp tiên tiến, ứng dụng công nghệ giải nhiệt bằng gió, không cần tháp giải nhiệt ngoài. Với thiết kế hiện đại, độ bền cao và khả năng vận hành tiết kiệm năng lượng, ARIES N ASN mang lại giải pháp tối ưu cho các dây chuyền sản xuất liên tục và yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ARIES N ASN
-
Hệ thống làm lạnh bằng gió hiện đại
-
Hiệu suất ổn định, tiết kiệm điện năng
-
Máy nén hiệu suất cao, độ bền dài hạn
-
Thiết kế tối ưu, lắp đặt nhanh chóng
-
Độ ồn thấp, thân thiện môi trường
-
Điều khiển vi xử lý thông minh
-
Tích hợp bảo vệ quá tải và an toàn điện
-
Bảo trì đơn giản, chi phí hợp lý
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ARIES N ASN MTA VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | ARIES N ASN |
Hãng sản xuất | MTA Vietnam |
Loại thiết bị | Air cooled chiller (máy làm lạnh bằng gió) |
Công suất làm lạnh | Tùy model, từ vài chục đến hàng trăm kW |
Nhiệt độ nước đầu ra | 5°C – 25°C |
Nguồn điện | 400V / 50Hz / 3 pha |
Môi chất lạnh | R410A hoặc R134a (thân thiện môi trường) |
Độ ồn | < 75 dB (tùy công suất) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 |
Điều khiển | Bộ vi xử lý thông minh, giao diện LCD |
ỨNG DỤNG AIR COOLED CHILLERS MTA VIETNAM
-
Làm mát khuôn ép trong ngành nhựa
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống
-
Ngành dược phẩm, hóa chất đặc thù
-
Làm mát thiết bị điện tử, viễn thông
-
Hệ thống điều hòa công nghiệp và tòa nhà
-
Ứng dụng trong cơ khí chính xác, luyện kim
KẾT LUẬN
ARIES N ASN Air cooled chillers MTA Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần giải pháp làm mát công nghiệp bền bỉ, hiệu quả và tiết kiệm. Nhờ công nghệ tiên tiến, thiết kế tối ưu và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm chi phí vận hành và duy trì sự ổn định trong các quy trình công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.