ARGALAIR AR 4″ SS BƠM MÀNG ARGAL VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
ARGALAIR AR 4″ SS là phiên bản bơm màng đôi khí nén (AODD) của Argal, thương hiệu Ý uy tín với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bơm công nghiệp. Sản phẩm nổi bật với thân bơm bằng thép không gỉ (SS), tối ưu cho môi trường làm việc đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng kháng ăn mòn vượt trội.

Đặc điểm nổi bật ARGALAIR AR 4″ SS
- Vận hành bằng khí nén, đảm bảo an toàn cao trong môi trường dễ cháy nổ.
- Thân bơm bằng inox chịu được hóa chất mạnh và áp suất cao.
- Khả năng tự hút tốt, ổn định với các chất lỏng có độ nhớt khác nhau.
- Có thể chạy khô tạm thời mà không bị hỏng hóc.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt với đa dạng ứng dụng.
- Bảo trì đơn giản, giảm chi phí vận hành.
- Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Thông số kỹ thuật ARGALAIR AR 4″ SS ARGAL VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ARGALAIR AR 4″ SS |
Hãng sản xuất | Argal |
Loại thiết bị | Bơm màng đôi khí nén (AODD) |
Kích thước kết nối | 4 inch |
Vật liệu thân bơm | Thép không gỉ (SS) |
Áp suất vận hành | Tối đa 7 bar |
Lưu lượng | Tùy cấu hình |
Nhiệt độ chất lỏng | -10 °C đến +95 °C |
Xuất xứ | Ý |
Ứng dụng BƠM MÀNG ARGAL VIETNAM
- Bơm hóa chất mạnh trong hệ thống công nghiệp (acid, dung môi, chất ăn mòn).
- Xử lý nước thải, ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Các dây chuyền sản xuất trong ngành dầu khí, xi mạ, và sản xuất linh kiện.
- Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao yêu cầu độ bền vượt trội.
Kết luận
ARGALAIR AR 4″ SS là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu công nghiệp khắt khe về khả năng kháng ăn mòn và độ bền cao. Với cấu tạo inox chắc chắn, thiết kế hiệu quả và khả năng vận hành an toàn, thiết bị này hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng hiệu suất và đảm bảo an toàn vận hành lâu dài.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.