AP472 S2 DELTA OHM VIETNAM
GIỚI THIỆU
AP472 S2 Delta OHM Vietnam là thiết bị cảm biến môi trường công nghiệp chất lượng cao của Delta OHM – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về đo lường và giám sát khí hậu, môi trường và năng lượng. Sản phẩm này được thiết kế để đo và giám sát các thông số môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, hỗ trợ tối ưu cho các hệ thống HVAC, phòng sạch và dây chuyền sản xuất công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AP472 S2
-
Đo nhiệt độ và độ ẩm chính xác cao
-
Thiết kế bền bỉ, chống va đập và môi trường khắc nghiệt
-
Tín hiệu ngõ ra analog và digital linh hoạt
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống giám sát và PLC
-
Hoạt động ổn định, giảm sai số đo lường
-
Vật liệu chống ăn mòn và bụi bẩn
-
Tuổi thọ dài, bảo trì đơn giản
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AP472 S2 DELTA OHM VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | AP472 S2 |
Hãng sản xuất | Delta OHM Vietnam |
Loại thiết bị | Cảm biến môi trường |
Ngõ ra | Analog 4-20 mA / 0-10 V, Digital (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ đo | -20°C đến +60°C |
Độ ẩm đo | 0…100% RH |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – chống bụi và nước |
Ứng dụng | Giám sát nhiệt độ, độ ẩm, phòng sạch, HVAC |
ỨNG DỤNG DELTA OHM VIETNAM
-
Giám sát môi trường trong phòng sạch và bệnh viện
-
Hệ thống HVAC và điều hòa công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm
-
Kiểm soát điều kiện môi trường trong kho lạnh
-
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa nhà máy
KẾT LUẬN
AP472 S2 Delta OHM Vietnam là thiết bị cảm biến môi trường công nghiệp đáng tin cậy, chính xác và bền bỉ. Với khả năng đo lường ổn định và dễ tích hợp, sản phẩm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả vận hành, đảm bảo điều kiện môi trường an toàn và nâng cao chất lượng sản xuất trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.