AP3203.2 cảm biến đo lường | Senseca Vietnam

Thiết bị AP3203.2 | Senseca Vietnam là cảm biến đo lường hiện đại, được thiết kế. Để cung cấp độ chính xác cao trong các ứng dụng đo áp suất. Với công nghệ tiên tiến từ Senseca, thiết bị này mang lại hiệu suất ổn định, phù hợp cho nhiều. Ngành công nghiệp khác nhau tại Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AP3203.2 | SENSECA VIETNAM
- Độ chính xác cao: AP3203.2 được trang bị cảm biến tiên tiến giúp đo lường chính xác với sai số cực thấp.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thuận tiện trong quá trình sử dụng.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị AP3203.2 | Senseca Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Công nghiệp sản xuất: Giám sát và kiểm soát áp suất trong dây chuyền sản xuất.
- Hệ thống HVAC: Đảm bảo điều kiện áp suất ổn định cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Năng lượng và môi trường: Ứng dụng trong các hệ thống giám sát khí và chất lỏng.
- Y tế và phòng thí nghiệm: Hỗ trợ đo lường chính xác trong các thiết bị y tế và nghiên cứu khoa học.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AP3203.2 | SENSECA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | AP3203.2 |
Nhà sản xuất | Senseca |
Dải đo áp suất | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Công nghiệp, HVAC, năng lượng, y tế |
Với những ưu điểm vượt trội, AP3203.2 | Senseca Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho nhu cầu đo lường áp suất trong nhiều lĩnh vực quan trọng.
Senseca Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.