AP-200N MÁY THU BỤI DUCLEAN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Duclean là thương hiệu nổi tiếng tại Hàn Quốc, chuyên cung cấp thiết bị làm sạch không khí và xử lý bụi công nghiệp. Sản phẩm AP-200N là dòng máy thu bụi công suất cao, được thiết kế để vận hành hiệu quả, ổn định trong các môi trường nhà xưởng sản xuất nhiều bụi mịn hoặc bụi khô, đảm bảo an toàn và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AP-200N
-
Thiết kế công nghiệp chắc chắn
-
Bộ lọc cartridge hiệu suất cao
-
Dễ dàng tháo lắp, bảo trì nhanh
-
Vận hành êm, độ ồn thấp
-
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
-
Tích hợp bánh xe di chuyển tiện lợi
-
Lọc được bụi mịn, bụi khô
-
Lý tưởng cho không gian hạn chế
-
Tuổi thọ thiết bị lâu dài
-
Sử dụng motor công nghiệp bền bỉ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AP-200N DUCLEAN VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | AP-200N |
Thương hiệu | Duclean |
Công suất motor | 2.2 kW |
Nguồn điện | 3 pha, 380V |
Lưu lượng khí | Khoảng 25 m³/phút |
Áp suất hút | ≥ 200 mmAq |
Loại lọc | Cartridge |
Mức ồn | Dưới 75 dB |
Vật liệu thân máy | Thép sơn tĩnh điện chống gỉ |
Kích thước | Tùy biến theo cấu hình yêu cầu |
ỨNG DỤNG MÁY THU BỤI DUCLEAN VIETNAM
-
Xưởng cơ khí, cắt gọt kim loại
-
Ngành điện tử, bán dẫn
-
Xử lý bụi trong phòng thí nghiệm
-
Nhà máy sản xuất nhựa, cao su
-
Ngành gỗ và vật liệu xây dựng
KẾT LUẬN
AP-200N Máy thu bụi Duclean Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp làm sạch không khí hiệu quả. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ bền vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu xử lý bụi trong đa dạng lĩnh vực công nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.