AP-200/639 MÁY THU BỤI DUCLEAN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Duclean là thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc chuyên cung cấp thiết bị hút và xử lý bụi công nghiệp. Máy thu bụi AP-200/639 được thiết kế hiện đại, hoạt động bền bỉ và hiệu quả trong các môi trường sản xuất khắc nghiệt, giúp nâng cao chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe người lao động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AP-200/639
-
Hệ thống lọc bụi hiệu suất cao
-
Vận hành ổn định trong thời gian dài
-
Cấu trúc thép chắc chắn, sơn chống ăn mòn
-
Lọc được bụi mịn và bụi khô
-
Dễ tháo lắp và bảo trì thiết bị
-
Tiết kiệm điện năng, hoạt động êm
-
Có thể tích hợp ống hút tùy chọn
-
Lý tưởng cho môi trường nhà xưởng
-
Thiết kế gọn gàng, tối ưu không gian
-
Đạt tiêu chuẩn an toàn Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AP-200/639 DUCLEAN VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | AP-200/639 |
Thương hiệu | Duclean |
Công suất motor | 2.2 kW |
Nguồn điện | 3 pha, 380V |
Lưu lượng khí | Khoảng 25 m³/phút |
Áp suất hút | ≥ 200 mmAq |
Loại lọc | Bộ lọc cartridge |
Mức ồn | Dưới 75 dB |
Kích thước | Theo phiên bản cụ thể |
Vật liệu thân máy | Thép phủ sơn chống gỉ |
ỨNG DỤNG MÁY THU BỤI DUCLEAN VIETNAM
-
Xưởng gia công cơ khí
-
Nhà máy sản xuất điện tử
-
Ngành chế biến gỗ
-
Dây chuyền in ấn công nghiệp
-
Phòng sạch, phòng thí nghiệm
KẾT LUẬN
AP-200/639 Máy thu bụi Duclean Vietnam là giải pháp lý tưởng để xử lý bụi hiệu quả trong các môi trường công nghiệp. Với khả năng vận hành mạnh mẽ và cấu tạo bền vững, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu làm sạch không khí, nâng cao an toàn lao động và hiệu quả sản xuất.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.