AP-200/629 MÁY THU BỤI DUCLEAN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Duclean là thương hiệu chuyên sản xuất thiết bị làm sạch và thu gom bụi công nghiệp tại Hàn Quốc. Với công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng cao, máy thu bụi AP-200/629 là giải pháp lý tưởng giúp loại bỏ bụi mịn, bụi khô trong quá trình sản xuất, mang lại môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AP-200/629
-
Công suất hút mạnh mẽ, ổn định
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Hệ thống lọc đa tầng hiệu quả
-
Hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn
-
Khung thép sơn tĩnh điện bền chắc
-
Dễ tháo lắp và vệ sinh bộ lọc
-
Tích hợp bộ thu bụi dạng túi hoặc cartridge
-
Tiêu thụ điện năng thấp
-
Vận hành liên tục trong môi trường công nghiệp
-
Phù hợp tiêu chuẩn an toàn Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AP-200/629 DUCLEAN VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | AP-200/629 |
Hãng sản xuất | Duclean |
Công suất motor | 2.2 kW |
Điện áp | 3 pha, 380V |
Lưu lượng khí | ~25 m³/min |
Áp suất hút | ≥ 200 mmAq |
Hệ thống lọc | Cartridge lọc bụi tinh |
Độ ồn | < 75 dB |
Kích thước tổng thể | Tùy model cụ thể |
Vật liệu vỏ máy | Thép phủ sơn chống ăn mòn |
ỨNG DỤNG MÁY THU BỤI DUCLEAN VIETNAM
-
Xưởng cơ khí, tiện CNC
-
Dây chuyền sản xuất điện tử
-
Ngành in ấn và bao bì
-
Phòng nghiên cứu, phòng sạch
-
Nhà máy chế biến gỗ
KẾT LUẬN
AP-200/629 Máy thu bụi Duclean Vietnam mang lại hiệu suất cao trong việc thu gom bụi công nghiệp, bảo vệ thiết bị và sức khỏe người lao động. Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà xưởng hiện đại, tối ưu cả hiệu quả và chi phí vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.