AMS-700-500 BL(0) SAFETY MAT SWITCH ANHYUP ELECTRONICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
AMS-700-500 BL(0) là model thảm an toàn (Safety Mat Switch) của Anhyup Electronics – thương hiệu Hàn Quốc nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị bảo vệ và giải pháp an toàn công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế nhằm phát hiện sự hiện diện của người hoặc vật thể, gửi tín hiệu điều khiển tới hệ thống để ngắt hoặc kích hoạt thiết bị, đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành và dây chuyền sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AMS-700-500 BL(0)
-
Thiết kế dạng thảm cảm ứng lực, dễ lắp đặt
-
Độ nhạy cao, phản ứng nhanh khi có áp lực tác động
-
Bề mặt chống trượt, an toàn khi sử dụng
-
Cấu trúc nhiều lớp bền chắc, chống mài mòn
-
Tín hiệu điện ổn định và đáng tin cậy
-
Khả năng chống bụi, chống nước tốt
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AMS-700-500 BL(0) ANHYUP ELECTRONICS VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | AMS-700-500 BL(0) |
Loại thiết bị | Safety Mat Switch |
Kích thước | 700 x 500 mm |
Vật liệu bề mặt | Cao su/nhựa tổng hợp chống trượt |
Điện áp hoạt động | Theo tiêu chuẩn an toàn của Anhyup |
Cấp bảo vệ | IP chống bụi, nước (tùy cấu hình) |
Ứng dụng | Máy móc, dây chuyền, khu vực nguy hiểm |
ỨNG DỤNG SAFETY MAT SWITCH ANHYUP ELECTRONICS VIETNAM
-
Bảo vệ khu vực ra vào máy móc tự động
-
Dây chuyền sản xuất có nguy cơ rủi ro cao
-
Khu vực robot công nghiệp hoạt động
-
Hệ thống băng tải và cửa tự động
-
Các điểm yêu cầu phát hiện người để dừng thiết bị
KẾT LUẬN
AMS-700-500 BL(0) của Anhyup Electronics là giải pháp tối ưu để đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị trong môi trường công nghiệp. Với độ nhạy cao, thiết kế bền chắc và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, sản phẩm đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.