AMB 60-16 RECTIFIER BRIDGE AS ENERGI VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
AMB 60-16 là bộ cầu chỉnh lưu (Rectifier Bridge) do AS Energi – thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế nhằm chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC), đáp ứng nhu cầu vận hành ổn định trong nhiều hệ thống điện tử và công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm AMB 60-16
-
Hiệu suất chỉnh lưu cao, tổn thất thấp.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Chịu dòng và áp cao, độ bền vượt trội.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
-
Vỏ cách điện an toàn, chống ẩm tốt.
-
Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Thông số kỹ thuật sản phẩm AMB 60-16 AS ENERGI VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | AMB 60-16 |
Hãng sản xuất | AS Energi |
Loại thiết bị | Rectifier Bridge (cầu chỉnh lưu) |
Dòng điện định mức | 60 A |
Điện áp ngược tối đa | 1600 V |
Kiểu kết nối | Dạng module |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +125°C |
Cấu trúc | Cầu chỉnh lưu 4 diode |
Vỏ bảo vệ | Nhựa chịu nhiệt, cách điện tốt |
Xuất xứ | Châu Âu |
Ứng dụng RECTIFIER BRIDGE AS ENERGI VIETNAM
-
Dùng trong bộ nguồn công nghiệp.
-
Ứng dụng trong hệ thống UPS và inverter.
-
Sử dụng cho thiết bị điện tử công suất lớn.
-
Dùng trong ngành tự động hóa và cơ khí.
-
Ứng dụng trong hệ thống năng lượng tái tạo.
Kết luận
AMB 60-16 Rectifier Bridge của AS Energi là lựa chọn tối ưu để chuyển đổi điện năng ổn định và an toàn trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất cao và khả năng chịu tải mạnh mẽ, sản phẩm này mang đến giải pháp đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp tối ưu hệ thống điện và nâng cao hiệu quả vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.