ADV-4300-KXX-4-DC+SI INVERTER WEG AUTOMATION VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ADV-4300-KXX-4-DC+SI là biến tần thuộc dòng ADV200 của WEG, mang tính năng điều khiển vector, khả năng mở rộng bảo vệ an toàn, và tùy chọn hỗ trợ nguồn DC (DC link). Dòng biến tần này được thiết kế để sử dụng trong môi trường tự động hóa công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao, độ ổn định và tích hợp hệ thống điều khiển tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ADV-4300-KXX-4-DC+SI
-
Điều khiển vector cho động cơ asyn hoặc đồng bộ
-
Hỗ trợ chức năng STO (Safe Torque Off)
-
Ngõ ra 4–20 mA & mở rộng I/O tích hợp
-
Module DC link tích hợp (cho khả năng dùng năng lượng hồi)
-
Giao tiếp chuyên sâu: Modbus, Ethernet, Profibus tùy chọn
-
Lập trình và cấu hình qua phần mềm WEG_eXpress
-
Chế độ quá tải Heavy Duty / Light Duty
-
Thiết kế mô-đun để dễ mở rộng và bảo trì
-
Cụm giải nhiệt phù hợp (quạt hay làm mát lỏng tùy phiên bản)
-
Vỏ bảo vệ tiêu chuẩn công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ADV-4300-KXX-4-DC+SI WEG AUTOMATION VIETNAM
Thông số | Giá trị / mô tả tiêu biểu |
---|---|
Model | ADV-4300-KXX-4-DC+SI |
Loại thiết bị | Inverter / biến tần |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380 … 480 V AC (±) |
Ngõ ra điều khiển | Vector control open-loop hoặc closed-loop |
Công suất định mức | Theo mã số ADV4300 dòng ADV200 |
Chức năng an toàn | STO tích hợp |
Module DC link | Hỗ trợ DC link để thu hồi năng lượng |
Giao tiếp kỹ thuật số | Ethernet, Modbus, tùy chọn fieldbus |
Mô-đun mở rộng | I/O mở rộng, module truyền thông, module encoder |
ỨNG DỤNG INVERTER WEG AUTOMATION VIETNAM
-
Điều khiển tốc độ máy ép, máy cắt, máy đột dập
-
Hệ thống băng tải tốc độ thay đổi
-
Máy CNC, máy tính tự động hóa công nghiệp
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm (PLC / SCADA)
-
Ứng dụng nơi cần an toàn chức năng (STO)
-
Hệ thống cần thu hồi năng lượng hoặc regen DC
KẾT LUẬN
ADV-4300-KXX-4-DC+SI là biến tần mạnh mẽ của WEG trong dòng ADV200 với khả năng mở rộng an toàn (STO), DC link tích hợp và điều khiển vector linh hoạt. Thiết bị phù hợp cho các hệ thống tự động hóa đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.